Meta Giá

Meta Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MTA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0388
$0.0388
HK$0.3038
0.0362
binance

Binance

$0.0386
$0.0386
HK$0.3022
0.0360
okx

OKX

$0.0383
$0.0383
HK$0.2999
0.0357
bybit

Bybit

$0.0385
$0.0385
HK$0.3014
0.0359
digifinex

DigiFinex

$0.0381
$0.0381
HK$0.2983
0.0355
bitrue

Bitrue

$0.0387
$0.0387
HK$0.3030
0.0361
bingx

BingX

$0.0383
$0.0383
HK$0.2999
0.0357
bitget

Bitget

$0.0388
$0.0388
HK$0.3038
0.0362
deepcoin

Deepcoin

$0.0388
$0.0388
HK$0.3038
0.0362
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0382
$0.0382
HK$0.2991
0.0356
bitmart

BitMart

$0.0386
$0.0386
HK$0.3022
0.0360
cointiger

CoinTiger

$0.0382
$0.0382
HK$0.2991
0.0356
whitebit

WhiteBIT

$0.0384
$0.0384
HK$0.3006
0.0358
lbank

LBank

$0.0387
$0.0387
HK$0.3030
0.0361
btse

BTSE

$0.0384
$0.0384
HK$0.3006
0.0358
gate-io

Gate.io

$0.0384
$0.0384
HK$0.3006
0.0358
htx

HTX

$0.0384
$0.0384
HK$0.3006
0.0358
xt

XT.COM

$0.0388
$0.0388
HK$0.3038
0.0362
upbit

Upbit

$0.0386
$0.0386
HK$0.3022
0.0360
kucoin

KuCoin

$0.0380
$0.0380
HK$0.2975
0.0354
mexc

MEXC

$0.0385
$0.0385
HK$0.3014
0.0359
indoex

IndoEx

$0.0388
$0.0388
HK$0.3038
0.0362
phemex

Phemex

$0.0388
$0.0388
HK$0.3038
0.0362
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0382
$0.0382
HK$0.2991
0.0356
bitforex

BitForex

$0.0388
$0.0388
HK$0.3038
0.0362
latoken

LATOKEN

$0.0383
$0.0383
HK$0.2999
0.0357
bibox

Bibox

$0.0384
$0.0384
HK$0.3006
0.0358
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0381
$0.0381
HK$0.2983
0.0355
bithumb

Bithumb

$0.0384
$0.0384
HK$0.3006
0.0358
poloniex

Poloniex

$0.0384
$0.0384
HK$0.3006
0.0358
kraken

Kraken

$0.0388
$0.0388
HK$0.3038
0.0362
p2b

P2B

$0.0387
$0.0387
HK$0.3030
0.0361
dydx

dYdX

$0.0384
$0.0384
HK$0.3006
0.0358
citex

CITEX

$0.0379
$0.0379
HK$0.2967
0.0353
bitmex

BitMEX

$0.0386
$0.0386
HK$0.3022
0.0360
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0383
$0.0383
HK$0.2999
0.0357
stormgain

StormGain

$0.0382
$0.0382
HK$0.2991
0.0356
coinsbit

Coinsbit

$0.0379
$0.0379
HK$0.2967
0.0353
tidex

Tidex

$0.0380
$0.0380
HK$0.2975
0.0354
bitfinex

Bitfinex

$0.0385
$0.0385
HK$0.3014
0.0359
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0386
$0.0386
HK$0.3022
0.0360

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTA sang USD là 1 MTA tương đương với $0.00000955 và mỗi USD có giá trị là 0.0379 Meta. Vốn hóa thị trường là $1.96m. Trong tuần qua, Meta đã giảm 6.11%, đạt mức cao nhất là $0.0359 và mức thấp là $0.0317. Trong tháng qua, Meta đã giảm -68.97%, đạt mức cao nhất là $0.1525 và mức thấp là $0.0283. Trong năm qua, Meta đã giảm 8.35%, với mức cao nhất là $0.1525 và thấp nhất là $0.0283. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTA đã được giao dịch trên 53 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.